Có 2 kết quả:
进出 jìn chū ㄐㄧㄣˋ ㄔㄨ • 進出 jìn chū ㄐㄧㄣˋ ㄔㄨ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to enter or exit
(2) to go through
(2) to go through
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to enter or exit
(2) to go through
(2) to go through
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh